CHARACTERS

Mechanician

 

 

Mechanician là một trong những chiến binh của lục địa Priston. Kỹ năng đặc biệt nhất của Mechanician là tìm kiếm và ứng dụng công nghệ kỹ thuật vào chiến đấu. Mechanician có thể điều khiển các lọai máy móc kim loại hạng nặng để giúp đỡ mình, thậm chí có thể tạo được một người máy khổng lồ để phụ trợ mặc dù người máy này không được linh hoạt trong chiến đấu.

Strength: 24 - Spirit: 8 - Talent: 25 - Agility: 18 - Health: 24

Mechanician

Dân tộc: Tempskron - Vũ khí chuyên dụng: Trảo (Claw)

Bảng chức danh Mechanician - Mechanic Master - Metal Leader - Heavy Metal

 

 

 

 
Extreme Shied Tăng khả năng đỡ đòn khi sử dụng khiên
Yêu cầu cấp độ 10
Level Tăng khả năng đỡ Tác dụng trong Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 2% 40 12 34 500
2 3% 45 14 35 1000
3 4% 50 17 38 1500
4 5% 55 20 40 2000
5 6% 60 23 42 2500
6 7% 65 26 44 3000
7 8% 70 30 46 3500
8 9% 75 34 48 4000
9 10% 80 39 50 4500
10 11% 85 44 52 5000
Mô tả thêm    
Phù hợp với Khiên  
Delay Lv 1  
 
Mechanic Bomb Ném một trái bomb gây sát thương
Yêu cầu cấp độ 12
Level Sát thương Khu vực lan Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 5-29 50 8 28 1000
2 6-33 53 10 30 1600
3 7-37 56 12 32 2200
4 8-42 59 14 34 2800
5 9-47 62 17 36 3400
6 10-53 64 20 38 4000
7 11-60 66 23 40 4600
8 12-68 68 26 42 5200
9 13-77 70 29 44 5800
10 14-87 72 33 46 6400
Mô tả thêm    
Delay Không  
 
Poison Attribute Tăng khả năng chống lại độc
Yêu cầu cấp độ 14
Level Tăng kháng độc Phí học skill
1 9 1500
2 17 2200
3 24 2900
4 30 3600
5 35 4300
6 39 5000
7 42 5700
8 44 6400
9 45 7100
10 46 7800
Mô tả thêm    
Delay Không  
 
Physical Absorption Tăng khả năng hấp thụ sát thương vào cơ thể
Yêu cầu cấp độ 17
Level Tăng sức chịu đựng Tác dụng trong Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 3-4 30 20 30 2000
2 3-5 37 24 32 2800
3 4-6 44 28 34 3600
4 4-7 51 32 36 4400
5 5-8 58 36 36 5200
6 5-9 65 40 40 6000
7 6-10 72 44 42 6800
8 6-11 79 48 44 7600
9 7-12 86 52 46 8400
10 7-13 93 56 48 9200
Mô tả thêm    
Delay Lv 1  
 
Great Smash Tập trung sức mạnh vào 1 cú đánh
Yêu cầu cấp độ 20
Level Tăng sức đánh nhỏ nhất Tăng sức đánh lớn nhất Cộng thêm damage Cộng tỷ lệ đánh Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 8 8-33 lv/5 60 22 38 3000
2 16 16-41 lv/5 70 25 40 4000
3 24 24-49 lv/5 80 28 42 5000
4 32 32-57 lv/4 90 31 44 6000
5 40 40-65 lv/4 100 34 46 7000
6 48 48-73 lv/4 120 38 48 8000
7 56 56-81 lv/3 160 46 52 9000
8 64 64-89 lv/3 160 46 52 10000
9 72 72-97 lv/3 180 50 54 11000
10 80 80-105 lv/2 200 54 56 12000
Mô tả thêm    
Phù hợp với Kiếm,giáo/ câu liêm,búa,chùy,móng vuốt
Delay Không  
 
Maximize Sử dụng vũ khí với mức sát thương cao nhất
Yêu cầu cấp độ 23
Level Tăng damage lớn nhất Tác dụng trong Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 15% 70 26 41 5000
2 20% 80 28 43 6200
3 25% 90 30 45 7400
4 30% 100 33 47 8600
5 35% 110 36 49 9800
6 40% 120 39 51 11000
7 45% 130 43 53 12200
8 50% 140 47 55 13400
9 55% 150 51 57 14600
10 60% 160 56 59 15800
Mô tả thêm    
Phù hợp với Tất cả  
Delay Lv 1  
 
Automation Tự động hóa vũ khí tầm xa để gia tăng sự chính xác
Yêu cầu cấp độ 26
Level Cộng damage Cộng tốc độ Tác dụng trong Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 30% 1 70 24 42 7000
2 35% 1 80 27 44 9240
3 40% 1 90 30 46 10780
4 44% 1 100 33 48 12320
5 48% 1 110 36 50 13860
6 52% 2 120 39 52 15400
7 55% 2 130 39 54 16940
8 58% 2 140 43 56 16800
9 63% 3 150 47 58 18200
10 66% 3 160 52 60 19600
Mô tả thêm    
Phù hợp với Cung , lao  
Delay Lv 1  
 
Spark Tấn công bằng một quả cầu điện cực mạnh
Yêu cầu cấp độ 30
Level Spark damage Khu vực lan Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 20-54(+lv/5) 50 25 40 9000
2 23-61(+lv/5) 54 28 42 10600
3 26-68(+lv/5) 58 31 44 12200
4 28-75(+lv/5) 62 34 46 13800
5 30-82(+lv/5) 66 37 48 15400
6 32-89(+lv/5) 70 40 50 17000
7 34-95(+lv/5) 74 44 52 18600
8 36-101(+lv/5) 78 46 54 20200
9 38-107(+lv/5) 82 50 56 21800
10 40-113(+lv/5) 86 55 58 23400
Mô tả thêm    
Delay Không  
 
Metal Armor Tăng cao khả năng phòng thủ của áo giáp
Yêu cầu cấp độ 40
Level Tăng sức chống đỡ Tác dụng trong Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 6% 70 32 48 10000
2 11% 80 35 50 12000
3 16% 90 38 52 14000
4 20% 100 41 54 16000
5 24% 110 44 56 18000
6 28% 120 52 60 20000
7 31% 130 52 60 22000
8 34% 140 56 62 24000
9 36% 150 60 64 26000
10 38% 160 64 68 28000
Mô tả thêm    
Delay Lv 1  
 
Grand mash Tấn công liên tục tăng thêm sức mạnh của đòn tấn công
Yêu cầu cấp độ 43
Level Cộng tỷ lệ đánh Cộng sát thương Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 20 25% 25 44 12000
2 40 31% 29 46 14500
3 60 37% 32 48 17000
4 80 43% 32 48 19500
5 100 49% 35 50 22000
6 120 55% 41 54 24500
7 140 61% 44 56 27000
8 160 67% 47 58 29500
9 180 73% 50 60 32000
10 200 79% 53 62 34500
Mô tả thêm    
Phù hợp với Kiếm,giáo/ câu liêm,búa,chùy,móng vuốt
Delay Không  
 
Mechanic Weapon Mastery Sử dụng hoàn hảo các vũ khí đặc biệt chuyên dụng
Yêu cầu cấp độ 46
Level Tăng sức đánh Phí học skill
1 5% 15000
2 9% 18000
3 13% 21000
4 16% 24000
5 19% 27000
6 21% 30000
7 23% 33000
8 25% 36000
9 27% 39000
10 29% 42000
Mô tả thêm    
Delay Không  
 
Spark Shield Dùng điện năng để bảo vệ
Yêu cầu cấp độ 50
Level Cộng thêm damage từ Spark Cộng thêm khả năng đỡ Tác dụng trong Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 30% 8 70 34 52 20000
2 42% 16 80 36 54 24000
3 54% 24 90 38 56 28000
4 66% 32 100 41 58 32000
5 78% 40 110 44 60 36000
6 90% 48 120 47 62 40000
7 102% 56 130 51 64 44000
8 114% 64 140 55 66 48000
9 126% 72 150 59 68 52000
10 138% 80 160 64 70 56000
Mô tả thêm    
Phù hợp với Khiên  
Delay Không  
 
Spark Spark Shield
Level 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 6-16 24-66 36-99 48-132 60-165 72-198 84-231 96-264 108-297 120-330
2 12-36 25-72 37-108 49-144 61-180 74-216 86-242 98-278 110-314 122-350
3 14-38 28-76 42-114 56-152 70-190 84-228 98-264 112-302 126-340 140-378
4 15-41 30-82 45-123 60-164 75-205 90-246 105-287 120-328 135-369 150-410
5 16-44 32-88 48-132 64-176 80-220 96-264 112-308 128-352 144-396 160-440
6 17-47 34-98 51-141 68-188 85-235 102-282 119-329 136-376 153-423 170-470
7 18-49 36-98 54-147 72-196 90-245 108-294 126-343 144-392 162-441 180-490
8 18-52 36-104 54-156 72-208 90-260 108-312 126-364 144-416 162-468 180-520
9 19-54 38-108 57-162 76-216 95-270 114-324 133-378 152-378 171-432 190-486
10 20-56 40-112 60-168 80-224 100-280 120-336 140-392 160-448 180-504 200-560
Sự tương quan cấp độ giữa Spark và Spark Shield
Spark - hàng dọc , Spark Shield - hàng ngang
 
Impulsion Tấn công đối thủ bằng cách phát ra tia lửa điện
Yêu cầu cấp độ 60
Level Spark damage Tầm xa So Spark Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 140-180 130 3 35 55 25000
2 150-190 135 3 38 57 30000
3 160-200 140 4 40 59 35000
4 170-210 145 4 43 61 40000
5 180-220 150 5 46 63 45000
6 190-230 155 5 49 65 50000
7 200-240 160 6 53 67 55000
8 210-250 165 6 57 69 60000
9 220-260 170 7 61 71 65000
10 230-270 175 7 65 73 70000
Mô tả thêm    
Phù hợp với Kiếm,búa,giáo/câu liêm,móng vuốt  
Delay Lv 1  
 
Compulsion Thu hút quái vật xung quanh bằng sóng điện từ
Yêu cầu cấp độ 63
Level Cộng sức chịu đựng Tam xa hut quai vat Tác dụng trong Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 5 150 16 50 65 30000
2 7 160 22 54 67 36000
3 9 170 28 58 69 42000
4 11 180 34 62 71 48000
5 13 190 40 66 73 54000
6 15 200 46 70 75 60000
7 17 210 52 74 77 66000
8 19 220 58 78 79 72000
9 21 230 64 82 81 78000
10 23 240 70 86 83 84000
Mô tả thêm    
Delay Lv 1  
 
Magnetic Sphere Tạo các viên ngọc điện từ tấn công bất kỳ mục tiêu nào đến gần
Yêu cầu cấp độ 66
Level Sức đánh của Sphere Tầm xa Độ trễ giữa cú đánh Tác dụng trong Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 30-40 80 6 120 60 71 35000
2 40-50 80 6 130 65 73 42000
3 50-60 85 6 140 70 75 49000
4 60-70 85 5 150 75 77 56000
5 70-80 90 5 160 85 81 63000
6 80-90 90 5 170 85 81 70000
7 90-100 95 4 180 90 83 77000
8 100-110 95 4 190 95 85 84000
9 110-120 100 4 200 100 87 91000
10 120-130 100 3 210 105 89 98000
Mô tả thêm    
Cộng thêm 50% damage với quái vật Machine
Delay Lv 1  
 
Metal Golem Triệu hồi người máy bằng sắt thép
Yêu cầu cấp độ 70
Level Sức đánh tỷ lệ đánh Sức chống đỡ Máu Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 80-100 600 220 3500 +(Strength x2) 60 71 40000
2 85-105 620 265 3700 +(Strength x2) 64 73 48000
3 90-110 640 310 3900 +(Strength x2) 72 77 56000
4 95-115 660 355 4100 +(Strength x2) 76 79 64000
5 100-120 680 400 4300 +(Strength x2) 80 81 72000
6 105-125 700 445 4500 +(Strength x2) 80 81 80000
7 110-130 720 490 4700 +(Strength x2) 84 83 88000
8 115-135 740 530 4900 +(Strength x2) 88 85 96000
9 120-140 760 580 5100 +(Strength x2) 92 87 104000
10 125-145 780 635 5300 +(Strength x2) 96 89 112000
Mô tả thêm    
Delay Lv 1  
 
 
Land Mining Nhanh chóng tạo ra một vùng nổ xung quanh
Yêu cầu cấp độ 70
Level Cộng damage Tầm Xa Max Hits   Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 30% 80 5   55 65 55000
2 38% 90 5   58 67 66000
3 46% 100 6   61 69 77000
4 54% 110 6   64 71 88000
5 62% 120 7   67 73 99000
6 70% 130 7   70 75 110000
7 78% 140 8   73 77 121000
8 86% 150 8   76 79 132000
9 94% 160 9   79 81 143000
10 102% 170 9   82 83 154000
Mô tả thêm    
Delay Lv 1  

 

 

 

 
Yêu cầu cấp độ 0
Talent 22
Agility 24
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 28 35
Sức đánh 1-2 2-5
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 30 38
Tỷ lệ chí mạng 3%  
Sức chống đỡ 3 5
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ chí mạng 5%  
Atk Power lv/ 4  
 
Yêu cầu cấp độ 0
Talent 24
Agility 26
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 32 38
Sức đánh 2-5 3-7
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 35 42
Tỷ lệ chí mạng 4%  
Sức chống đỡ 4 8
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ chí mạng 5%  
Atk Power lv/ 4  
 
Yêu cầu cấp độ 7
Strength 25
Talent 26
Agility 24
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 36 42
Sức đánh 3-6 5-9
Tốc độ đánh 6  
Tỷ lệ đánh 45 50
Tỷ lệ chí mạng 4%  
Sức chống đỡ 8 10
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 2  
Tỷ lệ chí mạng 6%  
Atk Power lv/ 5  
 
Yêu cầu cấp độ 10
Strength 36
Talent 30
Agility 30
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 40 46
Sức đánh 4-8 5-10
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 44 54
Tỷ lệ chí mạng 5%  
Sức chống đỡ 12 15
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ chí mạng 5%  
Atk Power lv/ 4  
 
Yêu cầu cấp độ 16
Strength 44
Talent 34
Agility 34
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 34 48
Sức đánh 5-10 7-12
Tốc độ đánh 6  
Tỷ lệ đánh 50 60
Tỷ lệ chí mạng 6%  
Sức chống đỡ 12 17
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 2  
Tỷ lệ chí mạng 5%  
Atk Power lv/ 4  
 
Yêu cầu cấp độ 22
Strength 54
Talent 40
Agility 40
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 40 52
Sức đánh 7-13 9-15
Tốc độ đánh 6  
Tỷ lệ đánh 54 66
Tỷ lệ chí mạng 6%  
Sức chống đỡ 15 20
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ chí mạng 5%  
Atk Power lv/ 4  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 30
Strength 60
Talent 45
Agility 45
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 42 57
Sức đánh 9-15 11-17
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 60 72
Tỷ lệ chí mạng 7%  
Sức chống đỡ 18 23
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ chí mạng 6%  
Atk Power lv/ 4  
 
Yêu cầu cấp độ 37
Strength 70
Talent 50
Agility 50
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 44 62
Sức đánh 11-17 13-20
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 67 80
Tỷ lệ chí mạng 9%  
Sức chống đỡ 22 28
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ chí mạng 6%  
Atk Power lv/ 4  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 44
Strength 84
Talent 55
Agility 55
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 50 65
Sức đánh 13-20 15-23
Tốc độ đánh 6  
Tỷ lệ đánh 72 88
Tỷ lệ chí mạng 8%  
Sức chống đỡ 25 30
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ chí mạng 3%  
Atk Power lv/ 5  
 
Yêu cầu cấp độ 50
Strength 90
Talent 61
Agility 61
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 50 75
Sức đánh 14-24 17-27
Tốc độ đánh 6  
Tỷ lệ đánh 85 95
Tỷ lệ chí mạng 10%  
Sức chống đỡ 30 55
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 2  
Tỷ lệ chí mạng 3%  
Atk Power lv/ 6  
 
Yêu cầu cấp độ 55
Strength 80
Spirit 40
Talent 65
Agility 65
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 62 85
Sức đánh 17-26 20-28
Tốc độ đánh 6  
Tỷ lệ đánh 88 100
Tỷ lệ chí mạng 11%  
Sức chống đỡ 35 40
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 2  
Atk Power lv/ 6  
 
Yêu cầu cấp độ 60
Strength 100
Talent 76
Agility 76
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 60 92
Sức đánh 19-28 22-31
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 95 108
Tỷ lệ chí mạng 11%  
Sức chống đỡ 38 45
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ chí mạng 3%  
Atk Power lv/ 6  
 
Yêu cầu cấp độ 65
Strength 88
Spirit 40
Talent 80
Agility 80
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 55 72
Sức đánh 21-31 23-35
Tốc độ đánh 6  
Tỷ lệ đánh 100 114
Tỷ lệ chí mạng 13%  
Sức chống đỡ 43 50
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 2  
Atk Power lv/ 7  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 70
Strength 110
Talent 80
Agility 80
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 70 100
Sức đánh 23-34 26-38
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 108 123
Tỷ lệ chí mạng 13%  
Sức chống đỡ 55 60
Chỉ số spec    
Tỷ lệ chí mạng 5%  
Atk Power lv/ 6  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 75
Strength 118
Talent 80
Agility 80
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 82 96
Sức đánh 26-37 28-42
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 120 133
Tỷ lệ chí mạng 14%  
Sức chống đỡ 50 60
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Atk Power lv/ 7  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 80
Strength 125
Talent 80
Agility 80
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 90 110
Sức đánh 30-44 33-47
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 118 130
Tỷ lệ chí mạng 15%  
Sức chống đỡ 55 60
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Atk Power lv/ 7  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 85
Strength 120
Talent 84
Agility 80
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 92 108
Sức đánh 35-49 37-52
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 125 142
Tỷ lệ chí mạng 16%  
Sức chống đỡ 55 80
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ chí mạng 2%  
Atk Power lv/ 7  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 90
Strength 125
Talent 80
Agility 86
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 110 120
Sức đánh 52-70 57-74
Tốc độ đánh 8  
Tỷ lệ đánh 135 154
Tỷ lệ chí mạng 15%  
Sức chống đỡ 55 65
Chỉ số spec    
Atk Power lv/ 7  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 102
Strength 155
Talent 90
Agility 80
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 240 260
Sức đánh 60-77 63-80
Tốc độ đánh 8  
Tỷ lệ đánh 171 190
Tỷ lệ chí mạng 16%  
Sức chống đỡ 75 81
Chỉ số spec    
Tỷ lệ chí mạng 3%  
Atk Power lv/ 7  
Atk Rating lv/ 1 3

NewLight

NewLight

Point: 11644513


NewLightFT

Point: 10967661

SEASON 2

ST

Point: 4198317


Eternal

Point: 3947428

CỘNG ĐỒNG HeroPT
ALL 4 U

Là nơi bạn gởi yêu cầu hỗ trợ,report đến quản lí game

TẠO TICKET
DISCORD
TOP DONATE COIN

Danh sách top 3 tài khoản ủng hộ coin cao nhất trong sự kiện

hungck83
heropt001
caduha