CHARACTERS

Fighter

 

 

Là chiến binh bẩm sinh, cuộc đời của Fighter là chiến trận. Họ tập luyện để trụ lại trong bất kỳ cuộc tử chiến nào. Fighter không sử dụng những bộ giáp hộ thân hay đứng sau những tấm khiên chắc chắn, Họ thích tự do trong chiến đấu và tấn công. Họ luyện tập nghiêm khắc để có thể đối mặt với bất kỳ đấu thủ mạnh mẽ nào.

Strength: 28 - Spirit: 6 - Talent: 21 - Agility: 17 - Health: 27

Fighter

Dân tộc: Tempskron - Vũ khí chuyên dụng: Rìu (Axe)

Bảng chức danh Fighter - Warrior - Champion - Immortal Warrior

 

 Chỉ số skill chỉ mang tính chất kham thảo và trong game đã có thay đổi. Vui lòng xem trong game để biết chính xác hơn

 

 

 
Melee Mastery Tăng sức tấn công cho vũ khí giáp lá cà
Yêu cầu cấp độ 10
Level Sức tấn công Phí học skill
1 6% 500
2 10% 1000
3 14% 1500
4 18% 2000
5 22% 2500
6 24% 3000
7 26% 3500
8 28% 4000
9 30% 4500
10 32% 5000
Mô tả thêm    
Phù hợp với Móng vuốt,búa,chùy,kiếm,giáo/câu liêm  
Delay Không  
 
Fire Attribute Tăng sức chống đỡ với lửa
Yêu cầu cấp độ 12
Level Tăng kháng lửa Phí học skill
1 9 1000
2 17 1600
3 24 2200
4 30 2800
5 35 3400
6 39 4000
7 42 4600
8 44 5300
9 45 5800
10 46 6400
Mô tả thêm    
Delay Không  
 
Raving Tăng sát thương nhưng mất HP sau mỗi cú đánh
Yêu cầu cấp độ 14
Level Tăng sức đánh Số lần đánh Số máu giảm mỗi cú đánh Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 13% 2 1.0% 14 35 1500
2 16% 2 1.2% 16 37 2200
3 19% 2 1.5% 18 39 2900
4 22% 3 1.9% 20 41 3600
5 25% 3 2.1% 22 43 4300
6 28% 3 2.4% 24 45 5000
7 31% 4 2.7% 26 47 5700
8 34% 4 3.0% 28 49 6400
9 37% 4 3.4% 30 51 7100
10 40% 4 3.6% 32 53 7800
Mô tả thêm    
Phù hợp với Móng vuốt,búa,chùy,kiếm,giáo/câu liêm  
Delay Lv 4  
 
Impact Tấn công 2 lần với sức tấn công mạnh
Yêu cầu cấp độ 17
Level Tăng tỷ lệ đánh Tăng sát thương Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 20 20% 18 37 2000
2 40 25% 20 39 2800
3 60 29% 22 41 3600
4 80 33% 24 43 4400
5 100 37% 26 45 5200
6 120 41% 29 47 6000
7 140 45% 33 49 6800
8 160 49% 37 51 7600
9 180 52% 41 53 8400
10 200 55% 45 55 9200
Mô tả thêm    
Phù hợp với Móng vuốt,chùy,kiếm,giáo/câu liêm  
Delay Lv 5  
 
Triple Impact Một kỹ thuật ra đòn mạnh hơn Impact
Yêu cầu cấp độ 20
Level Tăng sức đánh Số lần đánh Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 35% 1 22 39 3000
2 40% 1 24 41 4000
3 25% 2 26 43 5000
4 30% 2 29 45 6000
5 35% 2 32 47 7000
6 25% 3 36 49 8000
7 30% 3 40 51 9000
8 35% 3 44 53 10000
9 40% 3 48 55 11000
10 45% 3 52 57 12000
Mô tả thêm    
Phù hợp với Móng vuốt,chùy,kiếm,giáo/câu liêm  
Delay Lv 7  
 
Brutal Swing Giáng đòn chí mạng
Yêu cầu cấp độ 23
Level Tăng sát thương Tăng tỷ lệ chí mạng Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 10% 3% 24 41 5000
2 16% 7% 26 43 6200
3 22% 10% 28 45 7400
4 28% 13% 31 47 8600
5 34% 16% 34 49 9800
6 40% 19% 38 51 11000
7 45% 21% 42 53 12200
8 50% 24% 47 55 13400
9 55% 27% 52 57 14600
10 60% 30% 58 59 15800
Mô tả thêm    
Phù hợp với chùy,kiếm  
50% khả năng chí mạng sẽ được cộng thêm vào Avenging Crash
Delay Không  
 
Roar Gồng lên làm cho quái vật choáng váng sợ hãi
Yêu cầu cấp độ 26
Level Tầm xa Thời gian choáng Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 50 4 18 39 7000
2 60 5 20 41 8400
3 70 8 23 43 9800
4 80 10 26 45 11200
5 90 12 30 47 12600
6 100 14 39 49 14000
7 108 16 42 51 16800
8 116 18 42 51 16800
9 124 20 46 53 18200
10 130 22 53 57 19600
Mô tả thêm    
Delay Lv 1  
 
Rage of Zechram Một kỹ thuật học từ người hùng Zechram huyền thoại
Yêu cầu cấp độ 30
Level Tăng sức đánh lửa Tăng sát thương Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 14% 14% 29 45 9000
2 28% 28% 31 47 10600
3 42% 42% 33 49 12200
4 56% 56% 36 54 13800
5 70% 70% 39 53 15400
6 84% 84% 42 55 17000
7 98% 98% 46 57 18600
8 112% 112% 50 59 20200
9 126% 126% 54 61 21800
10 140% 140% 59 63 23400
Mô tả thêm    
Phù hợp với Búa,chùy,kiếm  
Delay Lv 6  
 
Concertration Sự chính xác được gia tăng trong 1 khoảng thời gian
Yêu cầu cấp độ 40
Level Tăng tỷ lệ đánh Tác dụng trong Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 16 80 35 53 10000
2 32 86 38 55 12000
3 48 92 41 57 14000
4 64 98 44 59 16000
5 80 104 47 61 18000
6 96 110 50 63 20000
7 112 116 53 65 22000
8 128 122 56 67 24000
9 144 128 59 69 26000
10 160 134 62 71 28000
Mô tả thêm    
Phù hợp với chùy,kiếm  
Delay Lv 1  
 
Avenging Crash Đòn tấn công đối thủ cực mạnh
Yêu cầu cấp độ 43
Level Cộng tỷ lệ đánh Cộng sức đánh Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 5% 50% 32 48 12000
2 10% 55% 34 50 14500
3 15% 60% 36 52 17000
4 20% 65% 38 54 19500
5 25% 70% 41 56 22000
6 30% 75% 44 58 24500
7 35% 80% 47 60 27000
8 40% 85% 50 62 29500
9 45% 90% 53 64 32000
10 50% 95% 56 66 34500
Mô tả thêm    
Phù hợp với Rìu,kiếm,giáo/câu liêm  
Được cộng thêm 50% khả năng chí mạng từ Brutal Swing
Delay Không  
 
Swift Axe Tăng tốc độ đánh cho chùy trong 1 khoảng thời gian
Yêu cầu cấp độ 46
Level Cộng tốc độ đánh Tác dụng trong Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 2% 70 40 53 15000
2 4% 75 44 55 18000
3 6% 80 48 57 21000
4 8% 85 52 59 24000
5 10% 90 56 61 27000
6 11% 95 60 63 30000
7 12% 100 64 65 33000
8 13% 105 68 67 36000
9 14% 110 72 69 39000
10 15% 115 76 71 42000
Mô tả thêm    
Phù hợp với chùy  
Delay Lv 1  
 
Bone Crash Đòn đánh mạnh dùng để tiêu diệt Demon
Yêu cầu cấp độ 50
Level Cộng thêm damage Cộng thêm damage với demon Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 50% 20% 34 54 20000
2 55% 25% 36 56 24000
3 60% 30% 38 58 28000
4 65% 35% 41 60 32000
5 70% 40% 44 62 36000
6 75% 45% 47 64 40000
7 80% 50% 50 66 44000
8 85% 55% 53 68 48000
9 90% 60% 56 70 52000
10 95% 65% 59 72 56000
Mô tả thêm    
Phù hợp với Rìu,kiếm,giáo/câu liêm
Bone Crush được cộng thêm damage khi đánh Demon
Delay Không  
 
Destroyer Tấn công liên hoàn tạo nên sát thương cực lớn với Demon
Yêu cầu cấp độ 60
Level Cộng sức tấn công Cộng tỷ lệ chí mạng Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 15% 10% 46 45 25000
2 30% 12% 48 47 30000
3 45% 14% 50 49 35000
4 60% 16% 52 51 40000
5 75% 18% 54 53 45000
6 90% 20% 56 55 50000
7 105% 22% 58 57 55000
8 120% 24% 60 59 60000
9 135% 26% 62 61 65000
10 150% 28% 64 63 70000
Mô tả thêm    
Phù hợp với Búa,chùy,kiếm,giáo/câu liêm  
Destroyer được cộng thêm 30% damage với Demon
Delay Lv 1  
 
Berserker Tăng khả năng tấn công nhưng lại giảm khả năng hóa giải đòn tấn công
Yêu cầu cấp độ 63
Level Cộng sức đánh Giảm sức chịu đựng Tác dụng trong Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 20 -2 50 52 60 30000
2 24 -4 54 55 62 36000
3 28 -6 58 58 64 42000
4 32 -8 62 61 66 48000
5 36 -10 66 64 68 54000
6 40 -12 70 67 70 60000
7 44 -14 74 70 72 66000
8 48 -16 78 73 74 72000
9 52 -18 82 76 76 78000
10 56 -20 86 79 78 84000
Mô tả thêm    
Delay Lv 1  
 
Cyclone Strike Đòn tấn công nhiều đối thủ lợi dụng lực ly tâm
Yêu cầu cấp độ 66
Level Cộng sức đánh Cộng thêm sức đánh Số mục tiêu Tầm xa Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 15% 120-150 5 100 50 55 35000
2 22% 135-165 5 105 53 57 42000
3 29% 150-180 6 110 56 59 49000
4 36% 165-195 6 115 59 61 56000
5 43% 180-210 7 120 62 63 63000
6 50% 195-225 7 125 65 65 70000
7 57% 210-240 8 130 68 67 77000
8 64% 225-255 8 135 71 69 84000
9 71% 240-270 9 140 74 71 91000
10 78% 255-285 9 145 77 72 98000
Mô tả thêm    
Phù hợp với Búa,chùy,kiếm,giáo/câu liêm
Delay Lv 1  
 
Boost Health Tăng chỉ số HP
Yêu cầu cấp độ 70
Level Cộng thêm Máu Phí học skill
1 10 40000
2 20 48000
3 30 56000
4 40 64000
5 50 72000
6 60 80000
7 70 88000
8 80 96000
9 90 104000
10 100 112000
Mô tả thêm    
Delay Không  

 

 

 

 
Yêu cầu cấp độ 0
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 30 36
Sức đánh 1-3 2-4
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 30 38
Tỷ lệ chí mạng 3%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Atk Power lv/ 4  
 
Yêu cầu cấp độ 0
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 34 45
Sức đánh 2-4 3-5
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 35 43
Tỷ lệ chí mạng 3%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Atk Power lv/ 4  
 
Yêu cầu cấp độ 7  
Strength 38
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 42 55
Sức đánh 3-6 4-7
Tốc độ đánh 6  
Tỷ lệ đánh 39 45
Tỷ lệ chí mạng 4%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 2  
Atk Power lv/ 5  
 
Yêu cầu cấp độ 10
Strength 50
Talent 30
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 40 52
Sức đánh 4-8 5-10
Tốc độ đánh 8  
Tỷ lệ đánh 44 56
Tỷ lệ chí mạng 5%  
Khả năng đỡ 5%  
Chỉ số spec    
Tỷ lệ chí mạng 3 3
Atk Power lv/ 5  
 
Yêu cầu cấp độ 16
Strength 60
Talent 36
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 37 61
Sức đánh 7-16 8-19
Tốc độ đánh 6  
Tỷ lệ đánh 45 60
Tỷ lệ chí mạng 9%  
Khả năng đỡ 3%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 2  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 22
Strength 75
Talent 40
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 58 76
Sức đánh 6-14 8-16
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 48 64
Tỷ lệ chí mạng 6%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Atk Power lv/ 6  
 
Yêu cầu cấp độ 30
Strength 86
Talent 50
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 60 85
Sức đánh 8-17 11-20
Tốc độ đánh 6  
Tỷ lệ đánh 52 66
Tỷ lệ chí mạng 6%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 2  
Tỷ lệ chí mạng 5%  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 37
Strength 100
Talent 56
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 62 94
Sức đánh 14-24 16-27
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 56 70
Tỷ lệ chí mạng 10%  
Khả năng đỡ 5%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Atk Power lv/ 5  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 44
Strength 110
Talent 60
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 70 100
Sức đánh 16-26 10-30
Tốc độ đánh 6  
Tỷ lệ đánh 70 81
Tỷ lệ chí mạng 13%  
Khả năng đỡ 7%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 2  
Atk Power lv/ 6  
 
Yêu cầu cấp độ 50
Strength 118
Talent 65
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 80 114
Sức đánh 19-30 23-36
Tốc độ đánh 6  
Tỷ lệ đánh 65 88
Tỷ lệ chí mạng 12%  
Khả năng đỡ 6%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ chí mạng 5%  
Atk Power lv/ 6  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 55
Strength 110
Talent 70
Agility 50
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 86 120
Sức đánh 14-26 16-29
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 86 120
Tỷ lệ chí mạng 8%  
Chỉ số spec    
Tỷ lệ chí mạng 2%  
Atk Power lv/ 7  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 60
Strength 134
Talent 80
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 94 135
Sức đánh 22-35 25-39
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 84 102
Tỷ lệ chí mạng 15%  
Khả năng đỡ 7%  
Chỉ số spec    
Atk Power lv/ 7  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 65
Strength 145
Talent 90
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 110 160
Sức đánh 24-40 27-46
Tốc độ đánh 6  
Tỷ lệ đánh 90 110
Tỷ lệ chí mạng 16%  
Khả năng đỡ 7%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ đánh 3  
Atk Power lv/ 7  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 70
Strength 140
Spirit 38
Talent 90
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 82 100
Sức đánh 23-35 25-38
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 95 120
Tỷ lệ chí mạng 9%  
Chỉ số spec    
Tỷ lệ chí mạng 3%  
Atk Power lv/ 7  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 75
Strength 155
Talent 90
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 90 150
Sức đánh 31-52 34-55
Tốc độ đánh 6  
Tỷ lệ đánh 116 128
Tỷ lệ chí mạng 17%  
Khả năng đỡ 8%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ chí mạng 3%  
Atk Power lv/ 7  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 80
Strength 160
Talent 90
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 100 118
Sức đánh 36-57 38-66
Tốc độ đánh 8  
Tỷ lệ đánh 125 140
Tỷ lệ chí mạng 17%  
Khả năng đỡ 9%  
Chỉ số spec    
Tỷ lệ chí mạng 3  
Atk Power lv/ 7  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 85
Strength 166
Talent 90
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 108 128
Sức đánh 40-62 43-65
Tốc độ đánh 8  
Tỷ lệ đánh 134 148
Tỷ lệ chí mạng 18%  
Khả năng đỡ 9%  
Chỉ số spec    
Tỷ lệ chí mạng 3%  
Atk Power lv/ 7  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 90
Strength 160
Spirit 38
Talent 90
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 138 164
Sức đánh 52-72 58-76
Tốc độ đánh 8  
Tỷ lệ đánh 146 160
Tỷ lệ chí mạng 10%  
Chỉ số spec    
Tỷ lệ chí mạng 3  
Atk Power lv/ 7  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 102
Strength 193
Talent 90
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 216 236
Sức đánh 66-94 72-100
Tốc độ đánh 8  
Tỷ lệ đánh 180 250
Tỷ lệ chí mạng 20%  
Tỷ lệ đỡ 18%  
Chỉ số spec    
Tỷ lệ chí mạng 3  
Atk Power lv/ 7  
Atk Rating lv/ 1 3

NewLight

NewLight

Point: 11644513


NewLightFT

Point: 10967661

SEASON 2

Eternal

Point: 3577862


Metalica

Point: 2765163

CỘNG ĐỒNG HeroPT
ALL 4 U

Là nơi bạn gởi yêu cầu hỗ trợ,report đến quản lí game

TẠO TICKET
DISCORD
TOP DONATE COIN

Danh sách top 3 tài khoản ủng hộ coin cao nhất trong sự kiện

hungck83
heropt001
caduha