CHARACTERS

Knight

 

 

Knight là chiến binh của dân tộc Morion. Họ có thân thể khoẻ mạnh và tinh thần thuần khiết, được rèn luyện kỹ về sức mạnh cũng như tâm lực. Knight có thể thi triển sức mạnh phép thuật của người Morion và kết hợp nó với kỹ năng chiến đấu của riêng mình.

Strength: 26 - Spirit: 13 - Talent: 17 - Agility: 19 - Health: 24

Knight

Dân tộc: Morion - Vũ khí chuyên dụng: Kiếm (Sword)

Bảng chức danh Knight - Paladin - Holy Knight - Saint Knight

 

 Chỉ số skill chỉ mang tính chất kham thảo và trong game đã có thay đổi. Vui lòng xem trong game để biết chính xác hơn

 

 

 
Sword Basic Sử dụng năng lượng của kiếm
Yêu cầu cấp độ 10
Level Sức tấn công Tấm xa Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 12-16(Lv/2) 80 8 22 500
2 15-20(Lv/2) 84 10 24 1000
3 18-24(Lv/2) 88 12 26 1500
4 21-28(Lv/2) 92 15 28 2000
5 24-32(Lv/2) 96 18 30 2500
6 27-36(Lv/2) 100 21 32 3000
7 30-40(Lv/2) 104 25 34 3500
8 33-44(Lv/2) 108 29 36 4000
9 36-48(Lv/2) 112 33 38 4500
10 39-52(Lv/2) 116 38 40 5000
Mô tả thêm    
Phù hợp với Kiếm  
Cộng thêm 30% damage khi đối thử là quái vật thường và đột biến
Delay Không  
 
Holy Body Giảm sát thương khi bị Undead tấn công
Yêu cầu cấp độ 12
Level Tăng khả năng chịu đựng Tác dụng trong Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 8% 40 18 28 1000
2 12% 46 21 30 1600
3 16% 52 24 32 2200
4 19% 58 27 34 2800
5 22% 64 30 36 3400
6 25% 70 34 40 4000
7 27% 76 38 40 4600
8 29% 82 42 42 5200
9 31% 88 46 44 5800
10 33% 94 50 46 6400
Mô tả thêm    
Delay Lv 1  
 
Physical Trainning Tăng thêm Stamina
Yêu cầu cấp độ 14
Level Tăng STM Phí học skill
1 5% 1500
2 8% 2200
3 11% 2900
4 14% 3600
5 17% 4300
6 20% 5000
7 23% 5700
8 26% 6400
9 29% 7100
10 32% 7800
Mô tả thêm    
Delay Không  
 
Double Crash Tấn công hai chiều liên tục
Yêu cầu cấp độ 17
Level Tăng sức đánh Tăng tỷ lệ chí mạng Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 10% 3% 18 35 2000
2 14% 3% 20 37 2800
3 18% 4% 22 39 3600
4 22% 4% 24 41 4400
5 25% 5% 27 43 5200
6 28% 5% 30 45 6000
7 31% 6% 33 47 6800
8 34% 6% 36 49 7600
9 37% 7% 39 51 8400
10 40% 7% 42 53 9200
Mô tả thêm    
Phù hợp với Kiếm  
Delay Không  
 
Holy Valor Tăng sức gây sát thương lên Undead cho Party
Yêu cầu cấp độ 20
Level Tăng sức đánh Tác dụng trong Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 6% 80 23 36 3000
2 10% 90 26 38 4000
3 14% 100 29 40 5000
4 18% 110 32 42 6000
5 22% 120 32 42 7000
6 26% 130 38 46 8000
7 30% 140 41 48 9000
8 34% 150 44 50 10000
9 38% 160 47 52 11000
10 42% 170 50 54 12000
Mô tả thêm    
Delay Lv 2  
 
Brandish Ra đòn từ trên cao gây sát thương diện rộng
Yêu cầu cấp độ 23
Level Khu vực tác dụng Tăng sát thương Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 70 10% 22 38 5000
2 72 16% 24 40 6200
3 74 22% 26 42 7400
4 76 28% 28 44 8600
5 78 34% 30 46 9800
6 80 40% 33 48 11000
7 82 46% 36 50 12200
8 84 52% 39 52 13400
9 86 58% 42 54 14600
10 88 64% 45 56 15800
Mô tả thêm    
Phù hợp với Kiếm  
50% khả năng chí mạng sẽ được cộng thêm vào Avenging Crash
Delay Không  
 
Piercing Dùng mũi kiếm gây sát thương cao
Yêu cầu cấp độ 26
Level Cộng damage Tầm xa Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 10% 40 24 41 7000
2 17% 50 26 43 8400
3 24% 60 28 45 9800
4 31% 70 30 47 11200
5 38% 80 33 49 12600
6 45% 90 36 51 14000
7 52% 100 39 53 15400
8 59% 110 43 55 16800
9 66% 120 47 57 18200
10 73% 130 51 59 19600
Mô tả thêm    
Phù hợp với Kiếm  
Piercing được tăng thêm 30% damage với quái đột biến
Delay Không  
 
Drastic Spirit Tăng thêm sức phòng thủ
Yêu cầu cấp độ 30
Level Tăng phòng thủ Tác dụng trong Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 6% 80 25 44 9000
2 9% 90 27 46 10600
3 12% 100 29 48 12200
4 15% 110 32 50 13800
5 18% 120 35 52 15400
6 21% 130 38 54 17000
7 24% 140 41 56 18600
8 27% 150 45 58 20200
9 30% 160 49 60 21800
10 33% 170 54 62 23400
Mô tả thêm    
Delay Lv 2  
 
Sword Mastery Tăng sức đánh khi dùng kiếm
Yêu cầu cấp độ 40
Level Tăng sức đánh Phí học skill
1 8% 10000
2 11% 12000
3 14% 14000
4 17% 16000
5 20% 18000
6 23% 20000
7 26% 22000
8 29% 24000
9 32% 26000
10 35% 28000
Mô tả thêm    
Phù hợp với Kiếm  
Delay Không  
 
Devine Shield Hấp thụ đòn tấn công của Undead và chuyển thành HP
Yêu cầu cấp độ 43
Level Cộng khả năng đỡ Chuyển sát thương thành máu Tác dụng trong Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 2% 9% 60 30 46 12000
2 2% 18% 65 33 48 14500
3 3% 27% 70 36 50 17000
4 3% 36% 75 39 52 19500
5 4% 45% 80 43 54 22000
6 4% 54% 85 47 56 24500
7 5% 63% 90 51 58 27000
8 5% 72% 100 55 60 29500
9 6% 81% 110 60 62 32000
10 6% 90% 120 65 64 34500
Mô tả thêm    
Phù hợp với Khiên  
Chuyển damage của quái vật Undead thành máu
Delay Lv 1  
 
Holy Incantantion Thu phục undead
Yêu cầu cấp độ 46
Level Tỷ lệ thành công Tăng máu cho Undead Tác dụng trong Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 45% 100% 80 36 50 15000
2 54% 120 90 39 52 18000
3 62% 140 100 42 54 21000
4 69% 160 110 45 56 24000
5 75% 180% 120 48 58 27000
6 80% 200% 130 52 60 30000
7 84% 220% 140 56 62 33000
8 88% 240% 150 60 64 36000
9 92% 260% 160 65 66 39000
10 96% 280% 170 70 68 42000
Mô tả thêm    
Delay Lv 1  
 
Grand Cross Tấn công 2 chiều liên tục từ trên cao
Yêu cầu cấp độ 50
Level Cộng thêm sức đánh Cộng thêm damage Cộng thêm damage với Undead Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 35% 35% 5% 30 45 20000
2 40% 40% 10% 33 47 24000
3 45% 45% 15% 36 49 28000
4 50% 50% 15% 36 49 32000
5 55% 55% 25% 42 53 36000
6 60% 60% 30% 45 55 40000
7 65% 65% 35% 48 57 44000
8 70% 70% 40% 51 59 48000
9 75% 75% 45% 54 61 52000
10 80% 80% 50% 57 63 56000
Mô tả thêm    
Phù hợp với Kiếm  
Delay Không  
 
Sword of Justuce Chém mạnh từ trên xuống gây sát thương hàng loạt
Yêu cầu cấp độ 60
Level Cộng sức tấn công Tầm xa Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 100% 130 50 53 25000
2 110% 135 53 55 30000
3 120% 140 56 57 35000
4 130% 145 59 59 40000
5 140% 150 62 61 45000
6 150% 155 65 63 50000
7 160% 160 68 65 55000
8 170% 165 71 67 60000
9 180% 170 74 69 65000
10 190% 175 77 71 70000
Mô tả thêm    
Phù hợp với Kiếm  
Delay Lv 1  
 
Godly Shield Tăng khả năng chống đỡ khi sử dụng khiên
Yêu cầu cấp độ 63
Level Cộng sức chịu đựng Tác dụng trong Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 2% 100 47 50 30000
2 4% 110 50 52 36000
3 6% 120 53 54 42000
4 8% 120 53 54 48000
5 10% 140 59 58 54000
6 12% 150 62 60 60000
7 14% 160 65 62 66000
8 16% 170 68 64 72000
9 18% 180 71 66 78000
10 20% 190 74 68 84000
Mô tả thêm    
Phù hợp với Khiên  
Godly Shield tự kích hoạt thuộc tính của Divine Shield
Delay Lv 1  
 
God's Blessing Tăng khả năng tấn công bằng sức mạnh tâm linh
Yêu cầu cấp độ 66
Level Cộng sức đánh Tác dụng trong Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 6 120 57 51 35000
2 9 130 60 53 42000
3 12 140 63 55 49000
4 15 150 66 57 56000
5 18 160 69 59 63000
6 21 170 72 61 70000
7 24 180 75 63 77000
8 27 190 78 65 84000
9 30 200 81 67 91000
10 33 210 84 69 98000
Mô tả thêm    
Delay Lv 1  
 
Divine Piercing Tung ra 7 đường kiếm dũng mãnh
Yêu cầu cấp độ 70
Level Cộng thêm damage Số lần đánh Mana sử dụng STM sử dụng Phí học skill
1 10% 3 45 51 40000
2 14% 3 47 53 48000
3 18% 3 49 55 56000
4 20% 3 51 57 64000
5 22% 3 53 59 72000
6 25% 3 45 51 80000
7 30% 3 45 51 88000
8 35% 3 45 51 96000
9 30% 3 45 51 104000
10 35% 3 45 51 112000
Mô tả thêm    
Phù hợp với Kiếm  
Delay lv 1  

 

 

 

 
Yêu cầu cấp độ 0
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 15 25
Sức đánh 1-3 2-3
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 50 56
Tỷ lệ chí mạng 1%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Atk Power lv/ 3  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 0
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 18 31
Sức đánh 2-4 2-5
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 55 62
Tỷ lệ chí mạng 1%  
Chỉ số spec    
Atk Power lv/ 4  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 0  
Strength 30
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 30 35
Sức đánh 2-6 3-7
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 45 52
Tỷ lệ chí mạng 2%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Atk Power lv/ 4  
 
Yêu cầu cấp độ 6
Strength 36
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 40 48
Sức đánh 3-5 4-8
Tốc độ đánh 8  
Tỷ lệ đánh 38 44
Tỷ lệ chí mạng 3%  
Chỉ số spec    
Atk Power lv/ 5  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 9
Strength 40
Talent 30
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 48 55
Sức đánh 7-11 8-13
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 40 45
Tỷ lệ chí mạng 7%  
Khả năng đỡ 4%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ chí mạng 4  
Atk Rating lv/ 4  
 
Yêu cầu cấp độ 13
Strength 50
Talent 36
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 52 63
Sức đánh 5-10 8-12
Tốc độ đánh 6  
Tỷ lệ đánh 45 53
Tỷ lệ chí mạng 5%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Atk Power lv/ 5  
 
Yêu cầu cấp độ 17
Strength 62
Agility 40
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 68 70
Sức đánh 6-11 9-14
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 45 52
Tỷ lệ chí mạng 5%  
Chỉ số spec    
Tỷ lệ chí mạng 4%  
Atk Power lv/ 4  
 
Yêu cầu cấp độ 24
Strength 40
Spirit 30
Talent 40
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 45 65
Sức đánh 7-13 9-15
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 42 46
Tỷ lệ chí mạng 6%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Atk Power lv/ 5  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 30
Strength 66
Talent 52
Agility 40
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 50 75
Sức đánh 8-16 12-18
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 45 56
Tỷ lệ chí mạng 7%  
Sức chống đỡ 6 10
Chỉ số spec    
Tỷ lệ chí mạng 4  
Atk Power lv/ 5  
Sức chống đỡ 10 16
 
Yêu cầu cấp độ 37
Strength 76
Talent 82
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 60 80
Sức đánh 13-21 16-25
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 50 62
Tỷ lệ chí mạng 12%  
Khả năng đỡ 7%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Atk Power lv/ 5  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 43
Strength 80
Talent 75
Agility 50
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 65 85
Sức đánh 11-21 14-23
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 60 70
Tỷ lệ chí mạng 7%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Atk Power lv/ 5  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 48
Strength 90
Talent 80
Agility 56
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 70 90
Sức đánh 13-24 16-27
Tốc độ đánh 6  
Tỷ lệ đánh 70 84
Tỷ lệ chí mạng 8%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 2  
Atk Power lv/ 5  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 63
Strength 115
Talent 80
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 85 100
Sức đánh 19-32 22-35
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 80 100
Tỷ lệ chí mạng 14%  
Khả năng đỡ 8%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Atk Power lv/ 5  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 57
Strength 110
Talent 86
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 80 105
Sức đánh 16-28 20-31
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 85 98
Tỷ lệ chí mạng 9%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ chí mạng 4%  
Atk Power lv/ 7  
 
Yêu cầu cấp độ 61
Strength 124
Talent 90
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 75 115
Sức đánh 23-36 26-40
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 100 114
Tỷ lệ chí mạng 16%  
Khả năng đỡ 9%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ chí mạng 7%  
Atk Power lv/ 5  
 
Yêu cầu cấp độ 65
Strength 130
Talent 90
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 80 120
Sức đánh 25-39 29-44
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 110 130
Tỷ lệ chí mạng 17%  
Khả năng đỡ 8%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ chí mạng 5%  
Atk Power lv/ 6  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 70
Strength 100
Spirit 40
Talent 90
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 65 120
Sức đánh 22-35 26-38
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 100 120
Tỷ lệ chí mạng 11%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ chí mạng 6%  
Atk Power lv/ 6  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 75
Strength 126
Spirit 40
Talent 90
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 85 130
Sức đánh 32-48 35-51
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 118 142
Tỷ lệ chí mạng 18%  
Khả năng đỡ 9%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ chí mạng 4  
Atk Power lv/ 6  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 80
Strength 134
Talent 90
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 95 136
Sức đánh 38-53 40-56
Tốc độ đánh 7  
Tỷ lệ đánh 126 150
Tỷ lệ chí mạng 18%  
Khả năng đỡ 10%  
Chỉ số spec    
Tốc độ đánh 1  
Tỷ lệ chí mạng 4  
Atk Power lv/ 6  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 85
Strength 130
Talent 90
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 90 125
Sức đánh 34-47 36-50
Tốc độ đánh 9  
Tỷ lệ đánh 130 156
Tỷ lệ chí mạng 11%  
Khả năng đỡ 9%  
Chỉ số spec    
Tỷ lệ chí mạng 3  
Atk Power lv/ 6  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 90
Strength 140
Talent 90
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 110 140
Sức đánh 60-75 65-80
Tốc độ đánh 9  
Tỷ lệ đánh 136 164
Tỷ lệ chí mạng 18%  
Khả năng đỡ 10%  
Chỉ số spec    
Tỷ lệ chí mạng 5  
Atk Power lv/ 6  
Atk Rating lv/ 1 3
 
Yêu cầu cấp độ 102
Strength 182
Spirit 40
Talent 90
Chỉ số    
Sự toàn vẹn 120 160
Sức đánh 70-82 76-88
Tốc độ đánh 9  
Tỷ lệ đánh 168 192
Tỷ lệ chí mạng 21%  
Khả năng đỡ 14%  
Chỉ số spec    
Tỷ lệ chí mạng 5%  
Atk Power lv/ 6  
Atk Rating lv/ 1 3

NewLight

NewLight

Point: 11644513


NewLightFT

Point: 10967661

SEASON 2

Eternal

Point: 3947428


ZzStarSzZ

Point: 3032900

CỘNG ĐỒNG HeroPT
ALL 4 U

Là nơi bạn gởi yêu cầu hỗ trợ,report đến quản lí game

TẠO TICKET
DISCORD
TOP DONATE COIN

Danh sách top 3 tài khoản ủng hộ coin cao nhất trong sự kiện

hungck83
heropt001
caduha